Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 19A-743.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 62A-471.71 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 12D-010.11 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 21A-203.03 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 83A-194.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15C-483.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 75D-011.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-158.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-959.58 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 43A-963.63 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 92A-443.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-192.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 12C-143.43 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60C-783.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 71B-023.02 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 14C-459.59 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 74C-148.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 43A-969.63 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47C-414.16 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-533.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-769.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-181.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 86A-313.31 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 92C-265.65 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 70A-614.14 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-544.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-101.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 97D-011.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-333.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-387.87 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|