Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-999.11 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
51K-996.66 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
12C-122.22 50.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 16/12/2023 - 13:30
14A-839.99 120.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
67A-279.99 50.000.000 An Giang Xe Con 16/12/2023 - 13:30
99A-693.33 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
15K-209.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-656.66 655.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
11A-111.79 75.000.000 Cao Bằng Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51L-000.99 220.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51K-989.99 600.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-633.39 145.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
98A-678.88 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 11:00
99A-689.99 585.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
29K-077.77 110.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 11:00
51K-988.89 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
15K-198.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-638.88 390.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51L-007.77 325.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
98C-322.22 45.000.000 Bắc Giang Xe Tải 16/12/2023 - 10:15
30K-629.99 435.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
18A-398.88 180.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 10:15
51K-999.66 420.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
99A-698.88 150.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
38A-566.66 410.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
19A-568.88 240.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51K-999.79 830.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51K-999.00 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
11A-111.68 165.000.000 Cao Bằng Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51K-999.88 425.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30