Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-568.98 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
82A-163.36 40.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-568.98 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
38A-684.56 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14A-921.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
17A-455.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-369.98 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-431.33 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
49A-686.85 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99A-792.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-243.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-299.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-396.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
23A-166.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-029.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-085.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-118.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-163.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-556.36 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-559.29 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
36K-263.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
38A-699.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14A-998.18 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-999.65 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-991.91 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
51L-999.38 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
51L-999.94 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
20A-888.85 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:00
20A-891.91 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:00
20A-892.92 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:00