Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-447.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36K-191.98 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 94A-114.14 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 36B-050.50 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 60C-761.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-545.45 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-206.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 93D-011.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
| 34A-963.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 37K-567.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 78A-201.01 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 29D-630.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
| 37C-574.74 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 34A-969.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51M-305.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 20A-818.16 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 38A-710.10 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 29K-351.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 62A-493.93 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 47A-834.83 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 15K-465.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 73C-182.18 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51M-157.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51M-267.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 74A-262.69 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 36K-252.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 22D-010.19 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
| 49A-780.78 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 29K-372.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 72A-857.85 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|