Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-796.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
98D-024.24 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
30M-040.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
29K-347.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
43C-323.32 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
15C-486.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
19A-724.24 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
60C-769.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
95A-128.28 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
92A-434.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
97D-009.09 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
51L-906.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
93D-011.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
34A-963.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
37K-567.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
78A-201.01 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
29D-630.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
37C-574.74 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
34A-969.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-305.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
20A-818.16 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
38A-710.10 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
29K-351.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
62A-493.93 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
47A-834.83 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
15K-465.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
73C-182.18 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-157.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-267.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
74A-262.69 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|