Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-568.88 240.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51K-999.79 830.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51K-999.00 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
11A-111.68 165.000.000 Cao Bằng Xe Con 16/12/2023 - 09:30
51K-999.88 425.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-666.26 300.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
12A-222.79 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/12/2023 - 08:45
14A-836.66 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-999.39 385.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-999.96 715.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-998.88 340.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-999.94 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-999.91 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51L-000.69 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
19C-222.22 310.000.000 Phú Thọ Xe Tải 16/12/2023 - 08:00
30K-655.55 730.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51L-000.79 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51L-000.89 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
99A-699.99 1.460.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
60C-677.77 65.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/12/2023 - 08:00
99A-688.86 270.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-999.33 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
38A-565.55 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51L-000.08 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
17A-399.99 1.000.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-999.95 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
98A-669.99 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 08:00
14C-389.99 70.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 16/12/2023 - 08:00
12A-222.88 55.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/12/2023 - 08:00
15K-199.99 805.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 08:00