Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15C-444.44 |
130.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
16/12/2023 - 09:30
|
| 19A-568.88 |
240.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
16/12/2023 - 09:30
|
| 51K-999.79 |
830.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 09:30
|
| 51K-999.00 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 09:30
|
| 11A-111.68 |
165.000.000
|
Cao Bằng |
Xe Con |
16/12/2023 - 09:30
|
| 51K-999.88 |
425.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 09:30
|
| 12A-222.79 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:45
|
| 14A-836.66 |
100.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:45
|
| 51K-999.39 |
385.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:45
|
| 51K-999.96 |
715.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:45
|
| 51K-998.88 |
340.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:45
|
| 51K-999.94 |
135.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:45
|
| 30K-659.99 |
165.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 51K-999.91 |
120.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 51L-000.69 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 19C-222.22 |
310.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
16/12/2023 - 08:00
|
| 30K-655.55 |
730.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 51L-000.79 |
160.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 51L-000.89 |
105.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 99A-699.99 |
1.460.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 60C-677.77 |
65.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
16/12/2023 - 08:00
|
| 99A-688.86 |
270.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 51K-999.33 |
145.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 38A-565.55 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 51L-000.08 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 17A-399.99 |
1.000.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 51K-999.95 |
180.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 98A-669.99 |
125.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|
| 14C-389.99 |
70.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
16/12/2023 - 08:00
|
| 12A-222.88 |
55.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
16/12/2023 - 08:00
|