Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-206.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/01/2024 - 16:30
15K-208.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/01/2024 - 16:30
61K-388.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 26/01/2024 - 16:30
51L-389.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/01/2024 - 16:30
12A-238.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 26/01/2024 - 16:30
51L-218.88 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/01/2024 - 15:45
30K-860.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:45
30K-926.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:45
30K-933.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:45
30L-106.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:00
30K-929.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 14:15
30L-126.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 13:30
51L-012.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/01/2024 - 13:30
88A-663.88 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/01/2024 - 11:00
30K-883.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 11:00
30K-926.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 11:00
88A-655.88 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/01/2024 - 10:15
30K-936.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 10:15
30K-935.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 09:30
98C-333.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 26/01/2024 - 09:30
51L-388.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/01/2024 - 09:30
88A-683.88 165.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/01/2024 - 08:45
30K-936.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 08:45
51L-038.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/01/2024 - 08:00
30L-086.66 105.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 08:00
51L-022.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
19A-619.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 16:30
66A-258.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/01/2024 - 16:30
38A-596.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
92A-386.68 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 25/01/2024 - 16:30