Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-999.89 475.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 14:15
98A-888.98 470.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 14:15
88A-816.88 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 14:15
93A-522.55 55.000.000 Bình Phước Xe Con 18/10/2024 - 14:15
72A-868.89 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2024 - 14:15
89A-539.39 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 13:30
89A-555.85 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 13:30
37K-555.89 115.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 13:30
63A-338.88 115.000.000 Tiền Giang Xe Con 18/10/2024 - 13:30
65C-266.66 90.000.000 Cần Thơ Xe Tải 18/10/2024 - 13:30
69A-168.88 105.000.000 Cà Mau Xe Con 18/10/2024 - 13:30
20A-888.79 150.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 13:30
20A-896.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 13:30
14A-993.89 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 13:30
34A-929.99 350.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 13:30
30M-036.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 13:30
30M-069.99 160.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 13:30
30M-158.58 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 13:30
30M-226.86 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 13:30
30M-383.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 13:30
24A-316.66 70.000.000 Lào Cai Xe Con 18/10/2024 - 13:30
30M-256.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-262.62 120.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-333.28 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-339.89 110.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-379.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-386.68 330.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
26A-237.89 40.000.000 Sơn La Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-111.88 300.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-181.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45