Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-377.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
14A-869.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-022.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
19A-619.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 16:30
66A-258.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/01/2024 - 16:30
38A-596.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
92A-386.68 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 25/01/2024 - 16:30
11A-112.88 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30L-092.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
60K-468.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51D-978.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/01/2024 - 16:30
88A-682.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/01/2024 - 16:30
81A-377.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 25/01/2024 - 16:30
38A-595.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-831.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
60K-468.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30L-087.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
61K-358.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-831.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-832.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-965.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30L-126.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
79A-524.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 25/01/2024 - 16:30
61K-308.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-963.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-381.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-383.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-928.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-933.88 200.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
12A-238.86 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 25/01/2024 - 16:30