Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-637.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51N-114.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
65A-486.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-861.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-438.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
22A-278.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-372.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-372.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-515.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-417.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-154.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
81C-262.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
70C-200.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-673.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-118.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-405.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-565.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
49A-732.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-361.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-308.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
76A-322.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-155.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
69A-171.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
70A-607.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
11A-128.39 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-300.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
18A-487.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-589.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-708.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51E-348.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|