Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
69A-138.88 40.000.000 Cà Mau Xe Con 24/11/2023 - 15:00
73A-306.66 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 24/11/2023 - 15:00
36K-001.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 15:00
38A-555.89 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
47A-596.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-706.66 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
81A-356.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
60K-397.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
29B-642.22 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 24/11/2023 - 13:30
36A-981.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 13:30
19C-218.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 24/11/2023 - 13:30
37K-222.57 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 13:30
86A-266.69 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 24/11/2023 - 10:00
98C-309.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 24/11/2023 - 10:00
61K-297.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 10:00
51K-777.79 1.060.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
98C-316.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 24/11/2023 - 08:30
65A-388.88 380.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/11/2023 - 08:30
37K-218.88 105.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-541.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
73A-317.77 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/11/2023 - 15:00
79A-488.86 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
69A-133.39 45.000.000 Cà Mau Xe Con 23/11/2023 - 15:00
19A-555.54 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-531.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
43A-788.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 23/11/2023 - 15:00
15K-147.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/11/2023 - 13:30
98A-666.11 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/11/2023 - 13:30
36A-991.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 13:30
63A-259.99 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 23/11/2023 - 13:30