Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-212.22 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-219.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-219.85 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
20A-865.68 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 10:45
98A-863.33 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 10:45
98A-898.98 775.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 10:45
99A-856.66 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
99A-861.68 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
99A-888.95 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
51L-966.99 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
51L-986.98 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
61K-558.68 95.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 10:45
60K-668.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 10:45
38A-686.96 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
79A-578.88 110.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 10:45
86A-333.68 80.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/10/2024 - 10:45
47A-855.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 10:00
61K-555.65 85.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 10:00
60K-663.66 135.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 10:00
72A-868.79 175.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2024 - 10:00
51L-896.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
14K-038.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
98A-865.55 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 10:00
98A-868.89 120.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 10:00
99A-863.68 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
99A-886.79 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
34A-976.66 55.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 10:00
15K-438.88 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2024 - 10:00
51L-978.78 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
51L-982.82 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:00