Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-831.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30L-096.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 15:45
30K-939.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 15:00
60K-468.86 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/01/2024 - 15:00
30L-099.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 14:15
30L-088.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 14:15
47A-699.66 95.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/01/2024 - 14:15
88A-681.86 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/01/2024 - 13:30
14A-882.66 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/01/2024 - 13:30
62A-383.88 55.000.000 Long An Xe Con 25/01/2024 - 13:30
88A-681.88 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/01/2024 - 11:00
88A-681.68 235.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/01/2024 - 10:15
14C-396.66 70.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 25/01/2024 - 10:15
19A-618.68 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 08:45
19A-619.88 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 08:45
30K-832.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:00
19A-619.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 08:00
30L-098.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:00
30K-901.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 16:30
38A-575.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 24/01/2024 - 16:30
51L-003.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/01/2024 - 16:30
99A-722.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/01/2024 - 16:30
51L-355.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/01/2024 - 16:30
37K-263.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 24/01/2024 - 16:30
30L-078.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 16:30
60K-467.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/01/2024 - 16:30
30L-061.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 16:30
30L-060.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 16:30
30L-078.88 145.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 16:30
62A-388.66 40.000.000 Long An Xe Con 24/01/2024 - 16:30