Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14C-468.88 50.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 01/11/2024 - 14:00
51L-999.90 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
98A-877.77 165.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:00
60K-666.78 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:00
37K-555.35 50.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-333.79 200.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
98C-388.88 175.000.000 Bắc Giang Xe Tải 01/11/2024 - 14:00
36K-299.98 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:00
61K-555.68 120.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
61K-555.79 175.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51L-988.89 385.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
24C-166.66 245.000.000 Lào Cai Xe Tải 01/11/2024 - 10:00
30M-115.55 150.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51N-008.88 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
86A-333.33 1.225.000.000 Bình Thuận Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-033.36 85.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51N-000.09 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
92A-398.88 75.000.000 Quảng Nam Xe Con 01/11/2024 - 10:00
37K-553.33 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 09:15
37K-528.88 130.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 09:15
29K-389.99 120.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/11/2024 - 09:15
30M-318.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15
30M-222.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15
21A-222.99 90.000.000 Yên Bái Xe Con 01/11/2024 - 09:15
51L-989.99 660.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 09:15
36C-559.99 55.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 01/11/2024 - 09:15
77A-366.68 55.000.000 Bình Định Xe Con 01/11/2024 - 09:15
98A-899.98 255.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 09:15
98A-888.79 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 09:15
37K-555.59 245.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 09:15