Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-388.86 120.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/11/2024 - 10:00
98A-898.66 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/11/2024 - 10:00
28A-199.88 65.000.000 Hòa Bình Xe Con 25/11/2024 - 09:15
98C-386.68 80.000.000 Bắc Giang Xe Tải 25/11/2024 - 09:15
51L-886.86 425.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/11/2024 - 09:15
30L-883.86 285.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 09:15
51M-088.88 555.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/11/2024 - 09:15
30L-568.68 550.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 09:15
30M-035.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 08:30
43A-966.86 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/11/2024 - 08:30
30M-125.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 08:30
19A-681.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51M-068.68 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
51L-988.88 855.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
81A-455.66 80.000.000 Gia Lai Xe Con 22/11/2024 - 15:45
29D-626.66 205.000.000 Hà Nội Xe tải van 22/11/2024 - 15:45
60K-685.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/11/2024 - 15:45
36C-568.68 245.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
73A-382.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/11/2024 - 15:45
36K-229.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2024 - 15:45
24A-323.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 22/11/2024 - 15:45
93D-008.88 40.000.000 Bình Phước Xe tải van 22/11/2024 - 15:45
26C-168.86 40.000.000 Sơn La Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
14K-026.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
14K-001.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
29K-393.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
51N-086.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
37C-596.66 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
30M-048.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
29K-468.86 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/11/2024 - 15:45