Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-574.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
85B-015.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
84A-153.53 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
99A-872.87 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
89C-348.48 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-213.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
79A-573.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-440.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-203.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-191.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
26A-241.41 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
20A-805.05 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-593.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
47C-412.12 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
29K-393.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
92A-445.45 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
66A-303.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
49A-774.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
18C-178.17 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-039.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
60C-725.72 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
72A-867.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
34C-442.42 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-112.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
85B-011.11 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
18A-494.99 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
95C-083.83 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
68D-010.12 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
65B-028.02 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
24B-021.21 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|