Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-666.11 |
45.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 36A-991.11 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 93A-433.39 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 17A-378.88 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 36A-999.55 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 30K-444.41 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 60K-396.66 |
55.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 38A-549.99 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 14A-799.99 |
705.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 67A-272.22 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 49A-588.89 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 37K-212.22 |
70.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 36A-999.77 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 95A-109.99 |
40.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 14A-800.00 |
65.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 21A-175.55 |
40.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 30K-444.22 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 36K-000.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 79A-488.89 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 19A-555.50 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 78A-178.88 |
40.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 34A-723.33 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 37K-222.58 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|
| 34C-378.88 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/11/2023 - 15:00
|
| 43A-777.86 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 15K-183.33 |
85.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 15K-176.66 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2023 - 13:30
|
| 15K-178.88 |
45.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2023 - 10:00
|
| 69A-136.66 |
40.000.000
|
Cà Mau |
Xe Con |
22/11/2023 - 10:00
|
| 36K-000.88 |
65.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2023 - 10:00
|