Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-991.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 13:30
63A-259.99 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 23/11/2023 - 13:30
17A-378.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 23/11/2023 - 10:00
36A-999.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 10:00
93A-433.39 40.000.000 Bình Phước Xe Con 23/11/2023 - 10:00
30K-444.41 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
60K-396.66 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 08:30
38A-549.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
14A-799.99 705.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
67A-272.22 40.000.000 An Giang Xe Con 23/11/2023 - 08:30
49A-588.89 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/11/2023 - 08:30
37K-212.22 70.000.000 Nghệ An Xe Con 23/11/2023 - 08:30
36A-999.77 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 08:30
95A-109.99 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 23/11/2023 - 08:30
14A-800.00 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
21A-175.55 40.000.000 Yên Bái Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-444.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 15:00
36K-000.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 15:00
79A-488.89 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/11/2023 - 15:00
19A-555.50 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/11/2023 - 15:00
78A-178.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/11/2023 - 15:00
34A-723.33 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/11/2023 - 15:00
37K-222.58 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2023 - 15:00
34C-378.88 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 22/11/2023 - 15:00
43A-777.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
15K-183.33 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
15K-176.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
69A-136.66 40.000.000 Cà Mau Xe Con 22/11/2023 - 10:00
36K-000.88 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 10:00
76A-259.99 60.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 22/11/2023 - 10:00