Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-470.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
76A-310.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
98A-901.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
51L-609.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
88A-724.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
78C-126.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
14A-987.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
29K-370.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
61K-415.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
65A-437.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
29K-216.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
24C-167.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
89A-526.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
30L-930.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
61K-432.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
35A-471.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
37K-352.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
65C-271.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
49A-686.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
61C-623.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
30M-348.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
37C-556.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
23A-164.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
22A-248.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
81A-405.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
47A-719.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
38A-620.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
30L-754.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
34A-897.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
19A-660.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |