Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-322.32 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
30M-151.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
51N-141.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
20A-884.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
21A-209.09 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
37K-570.57 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
51N-040.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
35A-472.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
61K-591.91 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
90D-010.19 | - | Hà Nam | Xe tải van | 10/12/2024 - 08:30 |
38A-696.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
78C-129.29 | - | Phú Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
51N-070.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
29K-373.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
51M-128.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
30M-111.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
18C-181.86 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
19A-725.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
51N-040.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
15K-476.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
61K-572.72 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
30M-050.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
14C-457.57 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
88C-290.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
51N-034.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
11A-138.38 | - | Cao Bằng | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
84A-153.53 | - | Trà Vinh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
99A-872.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
29K-423.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
37K-574.57 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |