Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-259.99 60.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-607.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
71A-167.77 45.000.000 Bến Tre Xe Con 22/11/2023 - 08:30
36A-995.55 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 08:30
51K-884.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-444.48 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
47A-589.99 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/11/2023 - 08:30
99C-268.88 45.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 22/11/2023 - 08:30
34A-735.55 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/11/2023 - 15:00
36A-975.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 15:00
36A-976.66 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 15:00
76A-236.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 21/11/2023 - 15:00
36A-946.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 13:30
60C-666.60 65.000.000 Đồng Nai Xe Tải 21/11/2023 - 13:30
93A-418.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 21/11/2023 - 10:00
36A-993.33 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 10:00
92A-359.99 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 21/11/2023 - 10:00
34A-727.77 55.000.000 Hải Dương Xe Con 21/11/2023 - 10:00
85A-116.66 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 21/11/2023 - 10:00
14C-378.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 21/11/2023 - 10:00
51K-888.99 1.590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
99A-666.88 435.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/11/2023 - 08:30
36A-982.22 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 08:30
49A-608.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/11/2023 - 08:30
47A-621.11 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/11/2023 - 15:00
61K-277.79 60.000.000 Bình Dương Xe Con 20/11/2023 - 15:00
37K-222.56 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/11/2023 - 15:00
35A-362.22 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/11/2023 - 15:00
49A-598.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/11/2023 - 15:00
43A-777.73 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/11/2023 - 13:30