Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63A-333.63 155.000.000 Tiền Giang Xe Con 18/10/2024 - 09:15
51L-996.99 350.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 08:30
51L-998.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 08:30
20A-885.85 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 08:30
20A-888.93 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-869.86 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-885.88 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-886.96 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-888.95 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
19A-757.77 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2024 - 08:30
88A-819.68 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 08:30
88A-825.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 08:30
34A-936.68 65.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 08:30
73A-376.66 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2024 - 08:30
81A-459.99 120.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2024 - 08:30
49A-767.67 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2024 - 08:30
89A-558.89 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 08:30
89A-567.68 110.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 08:30
36K-296.66 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 08:30
37K-528.86 50.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 08:30
37K-555.86 210.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-119.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-119.96 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-123.56 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-262.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-356.56 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-358.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-238.88 235.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-252.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-335.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45