Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-848.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 14:15
30L-156.66 170.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 13:30
30L-066.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 13:30
51L-368.86 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/01/2024 - 11:00
17A-398.66 50.000.000 Thái Bình Xe Con 24/01/2024 - 11:00
82A-138.88 65.000.000 Kon Tum Xe Con 24/01/2024 - 10:15
98A-699.86 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 24/01/2024 - 09:30
51L-363.68 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/01/2024 - 09:30
30L-133.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 08:45
88A-658.68 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/01/2024 - 08:45
35A-382.86 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 24/01/2024 - 08:00
51L-028.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/01/2024 - 08:00
30L-055.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
47A-699.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-033.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-038.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
37K-299.88 75.000.000 Nghệ An Xe Con 23/01/2024 - 16:30
37K-296.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/01/2024 - 16:30
37K-299.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/01/2024 - 16:30
51L-322.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-038.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-038.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
99A-755.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
75A-363.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/01/2024 - 16:30
48A-218.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 23/01/2024 - 16:30
51L-221.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-056.66 120.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-035.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-035.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
34A-766.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/01/2024 - 16:30