Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-227.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-192.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
89A-541.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
70A-533.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
20A-895.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
73A-354.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
88B-022.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
18A-508.39 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
79A-528.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
35A-483.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
67D-011.39 | - | An Giang | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
19A-716.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
89A-498.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
78A-217.39 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
65C-263.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
84C-125.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
92D-014.39 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
14A-895.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-422.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
62A-428.79 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-160.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-675.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
74C-133.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-958.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-691.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
34A-833.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
92A-444.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36K-300.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-215.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-550.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |