Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 17A-385.55 |
60.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
20/11/2023 - 13:30
|
| 22A-207.77 |
40.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
20/11/2023 - 13:30
|
| 30K-547.77 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2023 - 13:30
|
| 89A-408.88 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
20/11/2023 - 13:30
|
| 99A-666.99 |
645.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
20/11/2023 - 13:30
|
| 43A-776.66 |
50.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2023 - 13:30
|
| 17A-377.79 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
20/11/2023 - 13:30
|
| 60K-359.99 |
70.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2023 - 13:30
|
| 43A-777.73 |
45.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2023 - 13:30
|
| 75A-333.89 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
17/11/2023 - 15:00
|
| 95A-111.79 |
45.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
17/11/2023 - 15:00
|
| 51K-907.77 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/11/2023 - 15:00
|
| 24A-249.99 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
17/11/2023 - 15:00
|
| 61K-262.22 |
50.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/11/2023 - 15:00
|
| 12C-118.88 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
17/11/2023 - 15:00
|
| 62A-358.88 |
50.000.000
|
Long An |
Xe Con |
17/11/2023 - 15:00
|
| 99A-661.11 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
17/11/2023 - 13:30
|
| 86A-270.00 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
17/11/2023 - 13:30
|
| 30K-572.22 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 13:30
|
| 86A-259.99 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
17/11/2023 - 13:30
|
| 37K-216.66 |
55.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/11/2023 - 13:30
|
| 14A-827.77 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/11/2023 - 13:30
|
| 61K-282.22 |
55.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/11/2023 - 13:30
|
| 19A-544.44 |
50.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 51K-932.22 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 75A-333.68 |
75.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 19A-538.88 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 60K-344.44 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 98A-662.22 |
65.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 79A-477.79 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|