Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-408.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 20/11/2023 - 13:30
99A-666.99 645.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/11/2023 - 13:30
43A-776.66 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
17A-377.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 20/11/2023 - 13:30
60K-359.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/11/2023 - 13:30
43A-777.73 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
48A-202.22 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 20/11/2023 - 13:30
17A-385.55 60.000.000 Thái Bình Xe Con 20/11/2023 - 13:30
22A-207.77 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 20/11/2023 - 13:30
51K-907.77 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 15:00
24A-249.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 17/11/2023 - 15:00
61K-262.22 50.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 15:00
12C-118.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 17/11/2023 - 15:00
62A-358.88 50.000.000 Long An Xe Con 17/11/2023 - 15:00
75A-333.89 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 17/11/2023 - 15:00
95A-111.79 45.000.000 Hậu Giang Xe Con 17/11/2023 - 15:00
30K-572.22 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 13:30
86A-259.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 17/11/2023 - 13:30
37K-216.66 55.000.000 Nghệ An Xe Con 17/11/2023 - 13:30
14A-827.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
61K-282.22 55.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 13:30
99A-661.11 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/11/2023 - 13:30
86A-270.00 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 17/11/2023 - 13:30
19A-538.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/11/2023 - 10:30
60K-344.44 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/11/2023 - 10:30
98A-662.22 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 10:30
79A-477.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 17/11/2023 - 10:30
72A-735.55 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/11/2023 - 10:30
38A-555.50 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/11/2023 - 10:30
76A-278.88 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 17/11/2023 - 10:30