Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-269.66 40.000.000 Lào Cai Xe Con 23/01/2024 - 16:30
51L-388.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-055.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
38A-589.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30K-958.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 15:45
38A-589.88 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/01/2024 - 15:45
30L-036.66 105.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 15:45
30L-055.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 15:00
34A-766.88 65.000.000 Hải Dương Xe Con 23/01/2024 - 15:00
30L-126.66 290.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 15:00
51L-386.86 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 15:00
30L-036.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 14:15
51L-326.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 14:15
30K-893.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 14:15
51L-018.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 13:30
30L-135.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 13:30
51L-333.86 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 11:00
30L-038.88 230.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 10:15
19A-616.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/01/2024 - 09:30
30K-881.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 09:30
30L-133.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 08:45
73A-333.86 50.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/01/2024 - 08:00
30L-039.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 16:30
51L-319.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
30L-023.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 16:30
30L-022.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 16:30
51L-306.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
38A-589.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
30L-056.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 16:30
43A-833.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/01/2024 - 16:30