Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51K-932.22 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 75A-333.68 |
75.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 19A-538.88 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 60C-666.00 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/11/2023 - 09:15
|
| 47A-605.55 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 43A-779.99 |
410.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 98A-661.11 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 30K-444.44 |
245.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 49A-609.99 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 61K-265.55 |
50.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 15K-175.55 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 51K-903.33 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 62A-370.00 |
40.000.000
|
Long An |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 51K-889.99 |
1.145.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 63C-198.88 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
17/11/2023 - 08:00
|
| 34A-717.77 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|
| 86A-258.88 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|
| 93A-429.99 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|
| 75A-333.46 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 18A-395.55 |
55.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 51K-786.66 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 61K-287.77 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 30K-611.16 |
305.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 51K-960.00 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 98A-646.66 |
80.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 29K-036.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
16/11/2023 - 09:15
|
| 15K-190.00 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 30K-520.00 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 37K-222.25 |
45.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 60K-395.55 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|