Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-022.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 16:30
51L-306.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
38A-589.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
30L-056.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 16:30
43A-833.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/01/2024 - 16:30
74A-252.86 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/01/2024 - 16:30
51L-386.88 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
14A-876.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
51L-002.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
30L-023.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 16:30
51L-313.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
34A-778.88 70.000.000 Hải Dương Xe Con 22/01/2024 - 16:30
14A-889.66 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 15:45
51L-308.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 15:45
51L-318.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 15:45
30L-018.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 15:45
30L-151.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 15:45
14A-863.66 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 15:45
19A-616.68 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/01/2024 - 15:45
30L-033.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 15:45
38A-598.86 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/01/2024 - 15:00
30L-026.68 170.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 15:00
30L-168.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 15:00
30K-929.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 15:00
30L-018.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 15:00
47A-685.68 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/01/2024 - 14:15
14A-889.68 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 14:15
30L-148.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 14:15
88A-696.86 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/01/2024 - 14:15
30L-022.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 14:15