Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-158.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 37K-545.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 29K-271.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 61K-530.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 36B-049.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
| 17A-452.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 36K-209.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 88A-705.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-308.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 14K-012.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-416.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 48C-116.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 29K-175.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 79A-594.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 88A-824.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 24A-291.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 25B-009.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
| 30L-461.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 92A-421.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 49C-355.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51M-255.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 21D-003.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
| 88A-722.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 75B-031.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
| 93A-465.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 98D-015.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
| 29K-326.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 29K-163.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 60K-637.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51N-114.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|