Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-555.52 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/11/2023 - 08:00
20A-681.11 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/11/2023 - 08:00
20C-268.88 95.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 16/11/2023 - 08:00
37K-222.25 45.000.000 Nghệ An Xe Con 16/11/2023 - 08:00
60K-395.55 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 08:00
90A-222.23 80.000.000 Hà Nam Xe Con 16/11/2023 - 08:00
61K-246.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/11/2023 - 08:00
82A-123.33 40.000.000 Kon Tum Xe Con 16/11/2023 - 08:00
60K-388.86 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 08:00
47A-618.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2023 - 15:00
81C-238.88 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 15/11/2023 - 15:00
72A-725.55 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-876.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-972.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-444.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
37K-211.11 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2023 - 15:00
66A-235.55 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 15/11/2023 - 13:30
51K-962.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
60K-378.88 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/11/2023 - 13:30
98A-666.78 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2023 - 13:30
43A-777.75 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/11/2023 - 13:30
76A-258.88 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 15/11/2023 - 13:30
43A-791.11 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/11/2023 - 13:30
79A-478.88 65.000.000 Khánh Hòa Xe Con 15/11/2023 - 13:30
95A-111.16 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-521.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
95A-111.18 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 15/11/2023 - 10:30
15K-187.77 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/11/2023 - 09:15
30K-555.66 865.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15
81A-373.33 40.000.000 Gia Lai Xe Con 15/11/2023 - 09:15