Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-222.25 |
45.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 60K-395.55 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 90A-222.23 |
80.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 61K-246.66 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 82A-123.33 |
40.000.000
|
Kon Tum |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 60K-388.86 |
75.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 72A-746.66 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 51K-909.99 |
540.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 38A-555.52 |
55.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 72A-725.55 |
45.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2023 - 15:00
|
| 51K-876.66 |
90.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 15:00
|
| 51K-972.22 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 15:00
|
| 30K-444.68 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 15:00
|
| 37K-211.11 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2023 - 15:00
|
| 47A-618.88 |
55.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2023 - 15:00
|
| 81C-238.88 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Tải |
15/11/2023 - 15:00
|
| 60K-378.88 |
60.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 98A-666.78 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 43A-777.75 |
50.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 76A-258.88 |
65.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 43A-791.11 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 79A-478.88 |
65.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 66A-235.55 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 51K-962.22 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 95A-111.16 |
40.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 30K-521.11 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 95A-111.18 |
40.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 81A-373.33 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 30K-589.99 |
820.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|
| 61K-263.33 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2023 - 09:15
|