Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74C-144.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-427.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
28A-262.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
78A-202.79 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
86C-205.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
25B-011.39 | - | Lai Châu | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-274.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-042.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
35A-463.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-263.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51M-003.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
14D-029.39 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
51E-322.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
93A-471.79 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
63A-325.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
71A-213.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
66A-292.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
88A-744.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
15K-285.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-283.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
60K-628.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
74B-016.79 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
65C-235.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
47A-712.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
38A-709.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
93C-208.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
77C-265.79 | - | Bình Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
78B-021.39 | - | Phú Yên | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-448.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
60K-628.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |