Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-555.66 865.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15
81A-373.33 40.000.000 Gia Lai Xe Con 15/11/2023 - 09:15
30K-589.99 820.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15
83A-166.69 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 15/11/2023 - 08:00
51K-957.77 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
49A-611.11 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 08:00
51K-917.77 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
37K-222.89 80.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 15:00
37K-222.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 15:00
61K-267.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-527.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 15:00
36A-987.77 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 13:30
38A-545.55 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/11/2023 - 13:30
37K-222.37 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-444.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
23C-077.77 65.000.000 Hà Giang Xe Tải 14/11/2023 - 13:30
30K-510.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
75A-333.66 55.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2023 - 13:30
43A-777.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 10:30
60K-408.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 10:30
70A-458.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/11/2023 - 10:30
51K-937.77 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 10:30
63A-266.69 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 14/11/2023 - 10:30
37K-217.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 10:30
75A-333.31 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2023 - 10:30
18A-377.77 210.000.000 Nam Định Xe Con 14/11/2023 - 09:15
60K-388.89 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2023 - 09:15
71A-169.99 45.000.000 Bến Tre Xe Con 14/11/2023 - 09:15
36A-999.33 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 09:15
36K-000.01 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 08:00