Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 95A-111.15 |
40.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 30K-507.77 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 61K-288.88 |
745.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 43A-777.70 |
50.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 30K-444.47 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 15K-177.77 |
135.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 75A-319.99 |
45.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 20A-693.33 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 88A-625.55 |
105.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2023 - 15:00
|
| 30K-498.88 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2023 - 15:00
|
| 73A-316.66 |
85.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
11/11/2023 - 15:00
|
| 37C-479.99 |
50.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
11/11/2023 - 15:00
|
| 51K-890.00 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 72A-726.66 |
90.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 37K-222.34 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 76A-268.88 |
70.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 84A-117.77 |
40.000.000
|
Trà Vinh |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 51K-852.22 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 10:30
|
| 61K-266.68 |
250.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2023 - 09:15
|
| 71A-168.88 |
65.000.000
|
Bến Tre |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 51K-768.88 |
180.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 73C-166.68 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
11/11/2023 - 08:00
|
| 98A-667.77 |
95.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 30K-457.77 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2023 - 08:00
|
| 38A-539.99 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/11/2023 - 15:00
|
| 17C-186.66 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/11/2023 - 15:00
|
| 67A-267.77 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
10/11/2023 - 15:00
|
| 51K-867.77 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|
| 17A-383.33 |
45.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|
| 81A-367.77 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/11/2023 - 13:30
|