Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-777.70 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-444.47 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
15K-177.77 135.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
75A-319.99 45.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2023 - 08:00
20A-693.33 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 08:00
36K-000.01 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 08:00
95A-111.15 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-507.77 95.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-498.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 15:00
73A-316.66 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/11/2023 - 15:00
37C-479.99 50.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/11/2023 - 15:00
88A-625.55 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2023 - 15:00
37K-222.34 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2023 - 10:30
76A-268.88 70.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/11/2023 - 10:30
84A-117.77 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-852.22 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
51K-890.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 10:30
72A-726.66 90.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/11/2023 - 10:30
61K-266.68 250.000.000 Bình Dương Xe Con 11/11/2023 - 09:15
98A-667.77 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2023 - 08:00
30K-457.77 75.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2023 - 08:00
71A-168.88 65.000.000 Bến Tre Xe Con 11/11/2023 - 08:00
51K-768.88 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2023 - 08:00
73C-166.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 11/11/2023 - 08:00
17C-186.66 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 10/11/2023 - 15:00
67A-267.77 40.000.000 An Giang Xe Con 10/11/2023 - 15:00
38A-539.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/11/2023 - 15:00
81A-367.77 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/11/2023 - 13:30
89A-423.33 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/11/2023 - 13:30
51K-867.77 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/11/2023 - 13:30