Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-943.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
20C-317.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
61C-620.62 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
36K-093.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
97A-099.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
37K-487.87 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
99A-879.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
47A-821.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
29K-443.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
61C-630.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
47D-021.02 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
30L-606.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
30M-037.03 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
89A-537.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
24B-022.02 | - | Lào Cai | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:00 |
37K-534.34 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51M-147.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
60C-778.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
30M-340.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
62A-485.48 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
29D-589.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
92A-435.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
43C-317.17 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
89A-535.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
37K-490.90 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51N-080.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
77D-008.08 | - | Bình Định | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
51M-069.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
51M-237.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
34C-444.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |