Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-423.33 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/11/2023 - 13:30
90A-222.11 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/11/2023 - 10:30
61K-258.88 45.000.000 Bình Dương Xe Con 10/11/2023 - 09:15
30K-551.11 45.000.000 Hà Nội Xe Con 10/11/2023 - 09:15
49C-333.38 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 10/11/2023 - 09:15
47A-598.88 95.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/11/2023 - 08:00
14A-806.66 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/11/2023 - 08:00
36A-997.77 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/11/2023 - 08:00
75A-333.00 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/11/2023 - 08:00
38A-538.88 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/11/2023 - 15:00
67A-266.68 40.000.000 An Giang Xe Con 09/11/2023 - 15:00
76A-255.55 100.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 09/11/2023 - 15:00
90A-222.25 45.000.000 Hà Nam Xe Con 09/11/2023 - 13:30
20C-266.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 09/11/2023 - 13:30
99A-646.66 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
37K-248.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 13:30
51K-905.55 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 13:30
37K-222.29 215.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 10:30
36A-992.22 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/11/2023 - 10:30
78A-177.79 130.000.000 Phú Yên Xe Con 09/11/2023 - 10:30
30K-444.55 55.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 10:30
51K-892.22 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2023 - 10:30
82A-126.66 50.000.000 Kon Tum Xe Con 09/11/2023 - 09:15
37K-223.33 100.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 08:00
75A-333.79 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 09/11/2023 - 08:00
30K-426.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2023 - 08:00
14A-815.55 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2023 - 15:00
48A-198.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 08/11/2023 - 15:00
30K-416.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2023 - 13:30
26C-133.33 95.000.000 Sơn La Xe Tải 08/11/2023 - 13:30