Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-288.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 16:30
30K-993.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 16:30
72A-758.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 19/01/2024 - 16:30
37K-262.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/01/2024 - 16:30
30L-058.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 16:30
51L-275.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 16:30
63A-288.68 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 19/01/2024 - 16:30
90A-233.68 65.000.000 Hà Nam Xe Con 19/01/2024 - 16:30
49C-336.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 19/01/2024 - 16:30
79A-516.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 19/01/2024 - 16:30
38A-587.88 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/01/2024 - 15:45
30K-997.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 15:45
30K-883.68 320.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 15:45
30L-048.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 15:45
12A-226.68 55.000.000 Lạng Sơn Xe Con 19/01/2024 - 15:45
60C-696.66 50.000.000 Đồng Nai Xe Tải 19/01/2024 - 15:00
30K-992.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 15:00
30L-108.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 15:00
60C-686.66 65.000.000 Đồng Nai Xe Tải 19/01/2024 - 15:00
49A-667.68 130.000.000 Lâm Đồng Xe Con 19/01/2024 - 15:00
35A-379.68 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/01/2024 - 14:15
51L-288.66 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 14:15
19A-618.88 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/01/2024 - 14:15
30K-998.86 200.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 13:30
30K-992.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 13:30
30L-083.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 13:30
30K-993.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 11:00
51L-336.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 11:00
61K-386.68 160.000.000 Bình Dương Xe Con 19/01/2024 - 11:00
51L-279.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 11:00