Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-573.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 61C-603.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 88A-750.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 30L-701.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 22B-018.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
| 61K-421.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 70A-529.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 60K-501.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 82D-013.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51M-077.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 26A-243.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 29K-245.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 15K-471.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 19C-280.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 38A-696.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 67A-313.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 36C-469.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 88A-763.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 20A-772.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 89B-025.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
| 60K-582.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51M-257.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
| 24A-310.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 60K-612.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-782.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 74A-265.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51E-352.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
| 66A-317.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 51L-605.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
| 17A-486.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|