Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-656.58 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
18C-175.75 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
37K-560.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-291.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
37K-509.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
93C-186.18 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
34A-808.80 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
61C-616.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
74A-284.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
29K-434.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
92A-435.35 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-244.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
15K-502.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
72A-858.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
49D-018.18 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
98A-898.95 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
92A-444.40 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
68A-375.75 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
66A-316.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
30M-079.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
48A-259.59 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
61B-047.47 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
14K-015.15 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-956.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
20A-868.63 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
24C-171.72 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
61C-634.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
67C-191.98 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
69B-016.01 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
72B-048.48 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|