Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-666.61 |
70.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
08/11/2023 - 13:30
|
98C-313.33 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
08/11/2023 - 13:30
|
99A-666.11 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
08/11/2023 - 10:30
|
29K-066.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2023 - 10:30
|
72A-747.77 |
75.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2023 - 10:30
|
36K-000.07 |
45.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2023 - 10:30
|
72A-744.44 |
60.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|
47A-615.55 |
60.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|
60K-336.66 |
230.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|
72A-720.00 |
45.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|
37K-198.88 |
170.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2023 - 08:00
|
51D-928.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2023 - 08:00
|
60C-666.67 |
50.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
07/11/2023 - 15:00
|
49C-333.79 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
07/11/2023 - 15:00
|
37K-227.77 |
90.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2023 - 15:00
|
43A-795.55 |
70.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
07/11/2023 - 15:00
|
98A-666.77 |
65.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2023 - 13:30
|
69A-137.77 |
40.000.000
|
Cà Mau |
Xe Con |
07/11/2023 - 10:30
|
75A-335.55 |
45.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
07/11/2023 - 10:30
|
79A-468.88 |
115.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
07/11/2023 - 09:15
|
77C-236.66 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Tải |
07/11/2023 - 09:15
|
15K-148.88 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2023 - 09:15
|
43A-786.66 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
07/11/2023 - 09:15
|
19A-555.57 |
60.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
07/11/2023 - 09:15
|
30K-555.11 |
170.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2023 - 09:15
|
35A-357.77 |
55.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
07/11/2023 - 09:15
|
88A-644.44 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
07/11/2023 - 08:00
|
99A-666.64 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
07/11/2023 - 08:00
|
51K-880.00 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2023 - 08:00
|
49C-333.36 |
50.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
04/11/2023 - 10:00
|