Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-395.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 13:30
97A-099.99 490.000.000 Bắc Kạn Xe Con 17/10/2024 - 13:30
30M-119.77 125.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 13:30
30M-133.99 145.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 13:30
20A-899.66 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2024 - 13:30
98A-867.89 270.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/10/2024 - 13:30
98A-882.82 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/10/2024 - 13:30
34A-919.99 365.000.000 Hải Dương Xe Con 17/10/2024 - 13:30
34A-933.68 45.000.000 Hải Dương Xe Con 17/10/2024 - 13:30
61K-538.39 75.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 13:30
72A-859.79 105.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2024 - 13:30
89A-557.89 75.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/10/2024 - 13:30
36K-233.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2024 - 13:30
89A-556.66 300.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/10/2024 - 10:45
20A-888.77 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2024 - 10:45
34A-969.99 460.000.000 Hải Dương Xe Con 17/10/2024 - 10:45
47A-818.18 195.000.000 Đắk Lắk Xe Con 17/10/2024 - 10:45
51L-999.55 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 10:45
61K-567.68 190.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 10:45
51N-034.56 320.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 10:45
65A-534.56 75.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/10/2024 - 10:45
94A-111.79 75.000.000 Bạc Liêu Xe Con 17/10/2024 - 10:45
35A-358.79 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2024 - 10:45
30M-111.13 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 10:45
30M-136.89 260.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 10:45
30M-279.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 10:45
30M-283.86 235.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 10:45
30M-313.33 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 10:45
30M-333.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 10:45
30M-234.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 10:00