Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-336.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 11:00
30K-998.68 240.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 10:15
88A-685.86 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/01/2024 - 10:15
30L-000.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 10:15
73A-336.88 140.000.000 Quảng Bình Xe Con 19/01/2024 - 09:30
19A-612.68 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/01/2024 - 09:30
30K-991.68 135.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30
30K-996.88 265.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30
30K-995.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30
30K-993.68 170.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 09:30
47A-696.66 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/01/2024 - 09:30
51L-286.66 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 08:45
14A-883.66 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/01/2024 - 08:45
30L-000.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:45
30K-995.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:45
81A-388.68 55.000.000 Gia Lai Xe Con 19/01/2024 - 08:00
30K-996.86 185.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:00
34A-779.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/01/2024 - 08:00
83A-176.66 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-982.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-991.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
51L-261.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-976.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
20A-755.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/01/2024 - 16:30
19A-611.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-060.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
47A-669.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-985.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-028.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
19A-611.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/01/2024 - 16:30