Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81A-440.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
60K-606.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-197.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
49A-683.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
48C-106.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
62A-460.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
20A-813.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-206.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
18D-013.39 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-192.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
47C-396.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
34A-946.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-605.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-832.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
98C-362.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
51N-033.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
88B-019.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
04/12/2024 - 09:15
|
88A-785.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
93B-019.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
04/12/2024 - 09:15
|
48A-230.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
43A-970.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-340.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
15K-433.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
17D-012.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-448.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-643.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
49D-018.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
49C-360.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
49A-721.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
15K-434.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|