Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-270.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
97C-051.51 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
30M-277.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
68A-373.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
64D-010.01 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
22B-018.01 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
88A-803.03 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
21D-010.12 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
74A-280.80 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
15K-473.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
64A-210.21 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
43A-969.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
61C-640.40 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
92C-262.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
35D-019.19 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
51L-949.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
15C-485.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
60C-789.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
29K-425.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
88A-821.82 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
92A-444.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
30M-230.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
77A-325.25 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
48A-253.53 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
99A-797.96 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
81A-457.57 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
34A-970.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
18C-175.75 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
37K-560.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-291.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|