Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60C-666.99 145.000.000 Đồng Nai Xe Tải 04/11/2023 - 10:00
21A-178.88 55.000.000 Yên Bái Xe Con 04/11/2023 - 10:00
47A-608.88 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2023 - 10:00
74A-235.55 80.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/11/2023 - 10:00
19A-555.77 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 04/11/2023 - 10:00
14A-817.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2023 - 10:00
34A-709.99 70.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2023 - 10:00
49C-333.36 50.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 04/11/2023 - 10:00
36A-999.86 115.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/11/2023 - 10:00
37K-249.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2023 - 10:00
64A-168.88 65.000.000 Vĩnh Long Xe Con 04/11/2023 - 10:00
34A-708.88 45.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2023 - 10:00
99A-682.22 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-777.71 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-776.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-555.55 14.495.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-409.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-555.54 120.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
88A-608.88 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-577.79 470.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-592.22 95.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-555.53 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
51K-882.22 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
47A-609.99 95.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2023 - 08:30
49C-333.55 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 15:00
49C-333.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 13:30
49C-333.30 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 10:00
98A-666.66 3.045.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
60C-666.63 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 02/11/2023 - 15:00
49C-333.39 65.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 02/11/2023 - 15:00