Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-176.66 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-982.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-991.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
51L-261.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-976.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
20A-755.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/01/2024 - 16:30
19A-611.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-060.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-982.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:45
30K-983.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 14:15
47A-669.66 130.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/01/2024 - 14:15
14A-885.68 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/01/2024 - 13:30
51L-266.86 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 11:00
88A-678.68 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/01/2024 - 11:00
38A-565.86 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/01/2024 - 11:00
30K-986.66 295.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 11:00
65A-408.88 65.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/01/2024 - 10:15
30K-999.86 590.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 09:30
30K-979.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 09:30
30K-978.88 155.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:45
30K-983.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:45
51L-328.88 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 08:45
30L-155.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:00
30K-985.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:00
51L-256.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 16:30
75A-358.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 17/01/2024 - 16:30
37K-311.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 17/01/2024 - 16:30
30L-157.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 16:30
30K-963.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 16:30
30K-959.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 16:30