Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-899.98 255.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 09:15
98A-888.79 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 09:15
61K-567.77 115.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 08:30
98A-888.83 230.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-216.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
72A-868.88 520.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2024 - 08:30
99A-888.18 155.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51N-116.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51N-044.44 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
98A-888.69 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 08:30
74A-278.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 01/11/2024 - 08:30
47A-844.48 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 08:30
11A-135.55 65.000.000 Cao Bằng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-585.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
90A-288.82 150.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-000.07 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
68A-306.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-075.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
35A-444.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 31/10/2024 - 14:45
90A-293.33 70.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:45
63A-333.55 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
94A-111.19 90.000.000 Bạc Liêu Xe Con 31/10/2024 - 14:45
68A-377.79 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-888.29 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-899.98 165.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-511.11 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
60K-638.88 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
49A-777.73 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-445.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
60K-677.77 430.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45