Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-049.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
74A-245.66 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/11/2024 - 15:45
29K-355.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
20A-869.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51M-268.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
61D-024.68 40.000.000 Bình Dương Xe tải van 22/11/2024 - 15:45
38A-695.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
36K-269.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-261.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
36K-285.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2024 - 15:45
72A-883.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/11/2024 - 15:45
14K-000.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
68D-008.88 40.000.000 Kiên Giang Xe tải van 22/11/2024 - 15:45
14A-931.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
72A-855.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/11/2024 - 15:45
61C-618.88 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
88A-806.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/11/2024 - 15:45
37K-511.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51N-014.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
81C-256.66 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
37K-559.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51N-102.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-086.68 185.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:00
14A-888.88 8.680.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:00
37C-568.86 90.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/11/2024 - 15:00
34A-968.86 140.000.000 Hải Dương Xe Con 22/11/2024 - 15:00
30L-558.88 665.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:00
35A-466.86 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/11/2024 - 15:00
74C-123.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Tải 22/11/2024 - 15:00
62A-488.88 420.000.000 Long An Xe Con 22/11/2024 - 14:15