Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60C-789.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 29K-425.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 15C-485.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
| 92A-444.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 30M-230.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 88A-821.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 77A-325.25 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 48A-253.53 | - | Đắk Nông | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 81A-457.57 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 34A-970.97 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 99A-797.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
| 27A-132.32 | - | Điện Biên | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
| 49A-748.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
| 19A-751.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
| 93C-205.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
| 92C-263.63 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
| 88C-325.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
| 21A-231.23 | - | Yên Bái | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
| 49C-393.96 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
| 51L-939.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
| 26C-163.16 | - | Sơn La | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
| 20C-312.12 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
| 30M-141.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
| 12B-017.01 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | 09/12/2024 - 13:30 |
| 63C-235.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
| 63A-334.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
| 30M-231.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |
| 51D-989.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
| 51M-134.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 13:30 |
| 51L-959.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 13:30 |