Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-509.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
49D-012.01 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
61C-616.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
74A-284.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
29K-434.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
92A-435.35 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
51M-244.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
15K-502.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
72A-858.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
49D-018.18 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 14:15
|
98A-898.95 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
79C-229.22 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
68A-371.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
89A-550.50 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
37D-047.47 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
51N-054.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
48D-008.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
09/12/2024 - 13:30
|
23C-083.08 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
29K-448.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
30M-043.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
64A-207.07 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
61K-526.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
98A-873.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-252.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
36K-245.45 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
85C-080.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
51M-063.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|
66A-313.13 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
93A-474.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 13:30
|
29K-334.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 13:30
|