Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-866.69 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/11/2023 - 13:30
51D-933.39 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 02/11/2023 - 10:00
37K-222.22 1.395.000.000 Nghệ An Xe Con 02/11/2023 - 08:30
43A-777.79 1.025.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/11/2023 - 08:30
49C-333.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/10/2023 - 15:00
70A-466.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
36C-444.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 31/10/2023 - 10:00
49C-333.35 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/10/2023 - 10:00
61K-266.69 40.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2023 - 08:30
98A-666.62 210.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 10:00
61K-303.33 50.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2023 - 10:00
35A-366.69 120.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-968.88 610.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
98A-644.44 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99C-269.99 65.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
51K-777.66 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
62A-379.99 45.000.000 Long An Xe Con 28/10/2023 - 10:00
19A-555.89 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-519.99 540.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
15K-144.44 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 10:00
98A-666.33 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36A-999.93 160.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-550.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-944.44 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-539.99 400.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 10:00
60K-398.88 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36A-999.95 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 10:00
20A-695.55 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51D-929.99 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
30K-411.11 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30