Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
85C-085.85 50.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 17/10/2024 - 09:15
49A-755.66 75.000.000 Lâm Đồng Xe Con 17/10/2024 - 09:15
15K-458.68 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2024 - 09:15
37K-569.99 495.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 09:15
93A-505.55 130.000.000 Bình Phước Xe Con 17/10/2024 - 09:15
51N-018.19 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 09:15
51L-899.89 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 09:15
88A-800.88 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 17/10/2024 - 09:15
99C-338.88 80.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 17/10/2024 - 09:15
20A-868.69 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2024 - 08:30
99A-869.99 280.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2024 - 08:30
47C-399.79 95.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 17/10/2024 - 08:30
51L-955.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 08:30
51L-990.99 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 08:30
51N-003.33 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 08:30
51N-111.66 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 08:30
37K-218.89 45.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30L-689.29 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30L-628.98 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30M-258.85 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30M-303.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30M-386.66 150.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 08:30
11A-136.66 75.000.000 Cao Bằng Xe Con 17/10/2024 - 08:30
28A-265.55 45.000.000 Hòa Bình Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30M-085.85 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30M-155.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30M-186.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30M-190.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 08:30
30M-029.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-058.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45