Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-311.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 17/01/2024 - 16:30
30L-157.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 16:30
30K-963.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 16:30
30K-959.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 16:30
79A-515.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 17/01/2024 - 16:30
99A-748.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/01/2024 - 16:30
14A-861.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 16:30
66C-168.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 17/01/2024 - 16:30
18A-399.66 75.000.000 Nam Định Xe Con 17/01/2024 - 15:45
14A-861.86 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 15:45
30K-958.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:45
30K-965.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:45
30K-988.68 215.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
51L-255.88 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 15:00
89A-458.88 60.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-962.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-958.88 280.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 14:15
30L-099.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 14:15
98A-676.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/01/2024 - 13:30
14A-869.68 185.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30L-135.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
73A-335.68 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/01/2024 - 11:00
93A-456.66 45.000.000 Bình Phước Xe Con 17/01/2024 - 11:00
30L-068.86 335.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 11:00
88A-677.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 17/01/2024 - 10:15
30K-959.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 10:15
30K-956.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 10:15
66C-168.86 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 17/01/2024 - 09:30
30K-968.88 575.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30
30K-963.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30