Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-967.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-347.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-219.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
61K-509.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
35A-434.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
67A-344.79 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
24C-158.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-500.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
23A-151.39 | - | Hà Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
65A-511.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-732.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-406.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-775.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-335.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-952.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-729.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-245.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
93A-496.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51N-059.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-430.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60C-773.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
20A-826.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-054.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-530.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
97A-092.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
95A-133.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-502.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
26A-240.39 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
65C-264.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-559.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |